thầy tu tiếng anh là gì
Nguyên bản này cái phù khí tại(ở) tu sĩ chạy trốn sau cũng sẽ theo tu sĩ biến mất, nhưng là Lục Bình mới vừa một kiếm kia lại đem không gian môn hộ sinh sôi xé rách, tuy nói áo đen sư huynh vẫn là từ trong đó bên môn hộ bên trong thoát được tánh mạng, nhưng là này cái
- Hay chị tin đó là tiếng anh nên chị đã bán tư trang đi để mua máy ra đi ô đấy? Câu nói đùa làm cả nhà phá lên cười. Ông bố chồng nói: - Nếu quả thực người phát thanh ấy là anh Thanh thì cũng lạ lắm nhỉ ! Mà đã biết đâu không phải anh Thanh. Để hôm nay thầy nghe xem.
Lan hơi giật mình vì dáng vẻ bên ngoài của thầy có đôi nét gì đó giống anh Long, có lẽ là ở đôi mắt, thân hình to cao đậm người, lông mày và râu đã bạc trắng. Sư thầy chủ động nói trước: - Con là Lan? - Dạ vâng thưa thầy.
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu.
Từ điển Việt-Anh thầy giáo Bản dịch của "thầy giáo" trong Anh là gì? vi thầy giáo = en volume_up master chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI thầy giáo {danh} EN volume_up master thầy giáo riêng {danh} EN volume_up tutor Bản dịch VI thầy giáo {danh từ} thầy giáo từ khác chủ, chủ nhân, thầy, chủ nhà, sư phụ volume_up master {danh} VI thầy giáo riêng {danh từ} thầy giáo riêng từ khác ân sư, thầy dạy kèm volume_up tutor {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "thầy giáo" trong tiếng Anh thầy đại từEnglishyouthầy danh từEnglishteacherdaddyfatherdadmasterthầy bu đại từEnglishyouthầy u đại từEnglishyouthầy dạy tư danh từEnglishcoachthầy tế danh từEnglishpriestthuộc Ấn Độ giáo tính từEnglishHinduthầy tu danh từEnglishpriestpriestthầy tăng danh từEnglishacolytekhông đúng lễ giáo tính từEnglishirregulartrường mẫu giáo danh từEnglishkindergartenthầy dạy kèm danh từEnglishtutornho giáo danh từEnglishConfucianismngười theo Ấn Độ giáo danh từEnglishHinduẤn Độ giáo danh từEnglishHinduism Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese thầu khoánthầythầy buthầy bóithầy cãithầy cúngthầy cảthầy dòngthầy dạy kèmthầy dạy tư thầy giáo thầy giáo riêngthầy hiệu trưởngthầy phù thủythầy thuốcthầy tuthầy tu cấp dướithầy tăngthầy tư tếthầy tếthầy u commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh thầy tu Bản dịch của "thầy tu" trong Anh là gì? vi thầy tu = en volume_up priest chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI thầy tu {danh} EN volume_up priest áo thầy tu {danh} EN volume_up cassock priest’s robe thầy tu cấp dưới {danh} EN volume_up acolyte Bản dịch VI thầy tu {danh từ} thầy tu từ khác linh mục, thầy tế volume_up priest {danh} Cao Dai thầy tu từ khác thầy cả volume_up priest {danh} VI áo thầy tu {danh từ} áo thầy tu từ khác áo thụng, áo cà sa volume_up cassock {danh} áo thầy tu volume_up priest’s robe {danh} VI thầy tu cấp dưới {danh từ} 1. tôn giáo thầy tu cấp dưới từ khác thầy dòng, thầy tăng volume_up acolyte {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "thầy tu" trong tiếng Anh thầy đại từEnglishyouthầy danh từEnglishteacherdaddyfatherdadmasterthầy bu đại từEnglishyouthầy u đại từEnglishyouthầy dạy tư danh từEnglishcoachthầy tế danh từEnglishpriestthầy giáo danh từEnglishmastergiả xúc tu danh từEnglishpseudopodthầy tăng danh từEnglishacolytethầy dạy kèm danh từEnglishtutorthầy dòng danh từEnglishacolytethầy cãi danh từEnglishattorneythầy cúng danh từEnglishshamanthầy phù thủy danh từEnglishsorcererduy tu động từEnglishrepairthầy giáo riêng danh từEnglishtutor Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese thầy cúngthầy cảthầy dòngthầy dạy kèmthầy dạy tưthầy giáothầy giáo riêngthầy hiệu trưởngthầy phù thủythầy thuốc thầy tu thầy tu cấp dướithầy tăngthầy tư tếthầy tếthầy uthẩm mỹ họcthẩm phánthẩm quyềnthẩm trathẩm tách commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
thầy tu tiếng anh là gì